Trang chủ688456 • SHA
add
GRIPM Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,33 ¥ - 31,80 ¥
Phạm vi một năm
16,33 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
60,45
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,19 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 47,43 Tr | 28,12% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 Tr | -29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,33 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 5,47% |
Tổng nợ | 416,31 Tr | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,16 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | 89,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,89 Tr | -93,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,36 Tr | -46,69% |
Dòng tiền tự do | -117,52 Tr | 32,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
589