Trang chủ688469 • SHA
add
United Nova Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 T CNY
Số lượng trung bình
67,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 199,22 Tr | -43,52% |
Thu nhập ròng | -242,12 Tr | 51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,89 | 58,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,32 Tr | 184,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 110,69% |
Tổng tài sản | 34,95 T | 22,65% |
Tổng nợ | 18,78 T | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,12 Tr | 51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,12 Tr | 40,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 10,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 T | 61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 2.744,08% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -10,66% |