Trang chủ688489 • SHA
add
Sansec Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,07 ¥ - 26,55 ¥
Phạm vi một năm
24,50 ¥ - 63,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
860,52 N
Tỷ số P/E
48,97
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,38 Tr | 36,35% |
Chi phí hoạt động | 59,44 Tr | 48,26% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -163,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,18 | -93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,67 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -19,67% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 1,13% |
Tổng nợ | 99,13 Tr | 87,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -163,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,68 Tr | -124,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,66 Tr | 838,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,19 Tr | -1.557,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,80 Tr | 252,98% |
Dòng tiền tự do | -94,20 Tr | -16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
667