Trang chủ688505 • SHA
add
Fudan-Zhangjiang
Giá đóng cửa hôm trước
6,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
64,85
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,65 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 141,13 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -73,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -65,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 Tr | -64,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 14,41% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -0,88% |
Tổng nợ | 464,49 Tr | -21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -73,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,94 Tr | 127,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | 98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 49,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,50 Tr | 109,34% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | 104,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
948