Trang chủ688507 • SHA
add
Shanghai Suochen Information Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
44,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,80 ¥ - 44,60 ¥
Phạm vi một năm
42,85 ¥ - 99,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
726,87 N
Tỷ số P/E
73,51
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,86 Tr | 346,22% |
Chi phí hoạt động | 45,57 Tr | 74,48% |
Thu nhập ròng | -21,27 Tr | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,75 | 75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,38 Tr | -55,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 2.625,75% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 370,00% |
Tổng nợ | 124,37 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,27 Tr | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,38 Tr | 48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 75,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,15 Tr | -153,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,44 Tr | 27,42% |
Dòng tiền tự do | -42,12 Tr | 48,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
316