Trang chủ688522 • SHA
add
Naruida Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,85 ¥ - 55,20 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 65,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
209,79
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,29 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 35,83 Tr | 37,70% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -84,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -86,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -45,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 4,41% |
Tổng nợ | 222,43 Tr | 75,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -84,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,39 Tr | 151,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 Tr | 7,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,43 Tr | 68,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,07 Tr | 115,93% |
Dòng tiền tự do | 58,88 Tr | 590,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
232