Trang chủ688523 • SHA
add
Hunan Aerospace Huanyu Comtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,19 ¥ - 16,55 ¥
Phạm vi một năm
14,20 ¥ - 35,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
50,07
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,61 Tr | 71,79% |
Chi phí hoạt động | 19,13 Tr | 87,97% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -57,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 Tr | -68,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,78 Tr | 1.051,45% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 84,97% |
Tổng nợ | 555,12 Tr | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,57 Tr | 18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,31 Tr | -6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,80 Tr | -209,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,67 Tr | -11,02% |
Dòng tiền tự do | -137,49 Tr | -42,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
768