Trang chủ688530 • SHA
add
OMAT Advanced Materials Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 21,13 ¥
Phạm vi một năm
13,67 ¥ - 27,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
217,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,10 Tr | -44,72% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | -37,20% |
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -143,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | -178,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | -58,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,01 T | — |
Tổng nợ | 162,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 Tr | -143,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,55 Tr | -180,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,83 Tr | 152,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,22 Tr | -220,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,92 Tr | -214,85% |
Dòng tiền tự do | -114,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
454