Trang chủ688535 • SHA
add
Jiangsu HHCK Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,30 ¥ - 69,69 ¥
Phạm vi một năm
47,03 ¥ - 131,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
139,24
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,40 Tr | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | -14,34% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 207,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | 130,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | 100,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,22 Tr | -95,87% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 6,19% |
Tổng nợ | 170,60 Tr | 48,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 207,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -50,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,88 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -100,95% |
Dòng tiền tự do | -13,71 Tr | -484,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
423