Trang chủ688595 • SHA
add
Chipsea Technologies Shenzhen Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,35 ¥ - 30,29 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 49,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,33 Tr | 145,42% |
Chi phí hoạt động | 84,01 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | -35,43 Tr | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,41 | 70,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,95 Tr | 33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,42 Tr | -31,90% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -14,84% |
Tổng nợ | 546,01 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,43 Tr | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,28 Tr | 10,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,42 Tr | -154,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,92 Tr | -790,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,61 Tr | -593,95% |
Dòng tiền tự do | -80,85 Tr | 6,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
510