Trang chủ6885 • HKG
add
Henan Jinma Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
142,43 N
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
14,73%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 138,08 Tr | 21,44% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -118,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -117,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,15 Tr | -32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,87 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 12,53 T | 11,61% |
Tổng nợ | 7,69 T | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -118,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,97 Tr | -73,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,13 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,10 Tr | -10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,87 Tr | 177,80% |
Dòng tiền tự do | -139,85 Tr | 57,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.963