Trang chủ688630 • SHA
add
Circuit Fablgy Mcrlctrncs Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,71 ¥ - 68,29 ¥
Phạm vi một năm
45,00 ¥ - 94,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,47 Tr | 30,87% |
Chi phí hoạt động | 59,71 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 54,38 Tr | 18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,26 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,32 Tr | 93,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,03 Tr | -19,33% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 14,93% |
Tổng nợ | 641,33 Tr | 67,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,38 Tr | 18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 115,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,67 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | -98,92% |
Dòng tiền tự do | -23,42 Tr | 75,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
615