Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,35 ¥ - 14,58 ¥
Phạm vi một năm
13,22 ¥ - 41,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,73 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 41,70 Tr | 85,57% |
Thu nhập ròng | -17,92 Tr | -241,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,76 | -231,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,21 Tr | -128,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -23,22% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 4,01% |
Tổng nợ | 930,28 Tr | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,92 Tr | -241,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,28 Tr | -135,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,88 Tr | -103,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,06 Tr | 399,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,12 Tr | -40,50% |
Dòng tiền tự do | -71,00 Tr | -115,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
771