Trang chủ688779 • SHA
add
Minmetals New Energy Materls Hunn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T CNY
Số lượng trung bình
37,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -63,56% |
Chi phí hoạt động | 46,17 Tr | -69,16% |
Thu nhập ròng | -106,54 Tr | -1.479,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | -3.922,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 Tr | -82,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 89,11% |
Tổng tài sản | 12,96 T | -15,69% |
Tổng nợ | 5,59 T | -26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,54 Tr | -1.479,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,59 Tr | 455,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,75 Tr | -17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,17 Tr | -109.415,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,37 Tr | 71,67% |
Dòng tiền tự do | -106,27 Tr | 23,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.267