Trang chủ688788 • SHA
add
ShenZhen Consys Science&Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,15 ¥
Phạm vi một năm
20,51 ¥ - 41,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
506,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 Tr | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 66,14 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | -53,53 Tr | 0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,54 | 20,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,60 Tr | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -8,81% |
Tổng nợ | 145,60 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,53 Tr | 0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,04 Tr | 49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | 29,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | -12,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,71 Tr | 48,35% |
Dòng tiền tự do | -21,70 Tr | 57,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
741