Trang chủ6898 • TYO
add
Tomita Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.524,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.518,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Phạm vi một năm
1.230,00 ¥ - 2.521,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,00 Tr | -21,46% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -269,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,00 Tr | -163,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 29,76% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 4,06% |
Tổng nợ | 886,00 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,92 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
254