Trang chủ6929 • TYO
add
Nippon Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.567,00 ¥ - 2.607,00 ¥
Phạm vi một năm
2.432,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,42 T JPY
Số lượng trung bình
80,85 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 526,00 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | 867,00 Tr | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,18 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 57,10 T | 3,01% |
Tổng nợ | 5,12 T | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,00 Tr | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 386,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 Tr | 121,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 T | -12,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 49,82% |
Dòng tiền tự do | 310,88 Tr | 192,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
1.504