Trang chủ6932 • TYO
add
Endo
Giá đóng cửa hôm trước
1.558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.578,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,61 T JPY
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 14,65% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -16,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 T | 35,88% |
Tổng tài sản | 62,75 T | 9,43% |
Tổng nợ | 24,19 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -16,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.552