Trang chủ6952 • TPE
add
Dawushan Farm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,40 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
49,05 NT$ - 56,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T TWD
Số lượng trung bình
56,28 N
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,13 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 50,11 Tr | 250,40% |
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | 47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,24 Tr | 6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,79 Tr | 77,96% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 12,64% |
Tổng nợ | 570,12 Tr | -42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | 47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,91 Tr | 225,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,03 Tr | 222,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,58 Tr | -26,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,52 Tr | 516,80% |
Dòng tiền tự do | 76,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183