Trang chủ6961 • TYO
add
Enplas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.100,00 ¥ - 8.310,00 ¥
Phạm vi một năm
4.910,00 ¥ - 15.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,93 T JPY
Số lượng trung bình
93,80 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 0,70% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | 19,37% |
Tổng tài sản | 60,03 T | 9,94% |
Tổng nợ | 7,36 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.521