Trang chủ6969 • HKG
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 $
Mức chênh lệch một ngày
8,54 $ - 8,74 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,22 T HKD
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
30,28
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -3,32% |
Thu nhập ròng | 450,79 Tr | 6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 T | -0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | 6,41% |
Tổng tài sản | 25,51 T | 4,72% |
Tổng nợ | 4,10 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,79 Tr | 6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
13.306