Trang chủ6E9 • FRA
add
Emx Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 €
Mức chênh lệch một ngày
1,71 € - 1,71 €
Phạm vi một năm
1,33 € - 1,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
289,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
774,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 127,57% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 74,60% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 40,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,69 | 73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,00 N | 149,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,15 Tr | 24,76% |
Tổng tài sản | 157,36 Tr | -5,43% |
Tổng nợ | 38,92 Tr | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 40,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 130,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | 22,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,00 N | 21,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 72,95% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 118,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46