Trang chủ7033 • TYO
add
Management Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.325,00 ¥ - 1.383,00 ¥
Phạm vi một năm
1.244,00 ¥ - 4.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,44 T JPY
Số lượng trung bình
348,50 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 36,84% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | -8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,50 Tr | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 16,06% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 6,42% |
Tổng nợ | 2,66 T | -25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | -8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.171