Trang chủ7048 • TYO
add
Veltra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 414,00 ¥
Phạm vi một năm
324,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T JPY
Số lượng trung bình
102,68 N
Tỷ số P/E
476,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,00 Tr | 80,48% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 86,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 92,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,25 Tr | 249,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 52,79% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 64,76% |
Tổng nợ | 6,09 T | 71,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 86,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
219