Trang chủ706 • FRA
add
TRU Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0070 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,68 N | -62,41% |
Thu nhập ròng | -302,03 N | 50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 113,76% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 95,57% |
Tổng nợ | 169,92 N | -44,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,03 N | 50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,74 N | 81,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,85 N | -106,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,58 N | -11,42% |
Dòng tiền tự do | 7,20 N | 101,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web