Trang chủ7079 • TYO
add
WDB coco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Phạm vi một năm
2.755,00 ¥ - 5.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T JPY
Số lượng trung bình
683,00
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 17,72% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 Tr | 43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 34,02% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 28,64% |
Tổng nợ | 994,00 Tr | 37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
504