Trang chủ7126 • TYO
add
Global Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.671,00 ¥ - 1.690,00 ¥
Phạm vi một năm
1.336,00 ¥ - 2.066,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T JPY
Số lượng trung bình
5,78 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | -13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -15,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 Tr | -13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 7,62% |
Tổng nợ | 6,22 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | -13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
268