Trang chủ7130 • TYO
add
Yamae Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.077,00 ¥ - 2.137,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,64 T JPY
Số lượng trung bình
108,35 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,76 T | 58,10% |
Chi phí hoạt động | 26,05 T | 67,25% |
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | -55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -71,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,64 T | 95,96% |
Tổng tài sản | 406,42 T | 73,37% |
Tổng nợ | 313,80 T | 89,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | -55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
6.001