Trang chủ7140 • TYO
add
Petgo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
843,00 ¥ - 1.667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 603,00 Tr | -16,48% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 156,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 157,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,75 Tr | 158,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,00 Tr | 6,75% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 7,28% |
Tổng nợ | 2,18 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 156,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
52