Trang chủ7161 • TYO
add
Jimoto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
318,00 ¥ - 734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T JPY
Số lượng trung bình
155,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,66 T | -290,78% |
Chi phí hoạt động | 17,43 T | 112,89% |
Thu nhập ròng | -25,66 T | -580,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 335,14 | 456,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,62 T | 61,34% |
Tổng tài sản | 2,68 NT | 0,81% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,66 T | -580,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
1.418