Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.530,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
140,53 T JPY
Số lượng trung bình
114,25 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,32 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 27,55 T | 24,64% |
Thu nhập ròng | 7,01 T | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | -9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | 23,64% |
Tổng tài sản | 7,19 NT | 6,69% |
Tổng nợ | 6,83 NT | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 T | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.224