Trang chủ7198 • TYO
add
SBI Aruhi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ¥ - 818,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 981,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,49 T JPY
Số lượng trung bình
65,93 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 23,21% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 18,36% |
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 78,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 45,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,00 Tr | -137,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 T | 7,10% |
Tổng tài sản | 186,54 T | 34,85% |
Tổng nợ | 144,64 T | 36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 78,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 T | -1.218,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -910,00 Tr | -616,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 T | 195,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,00 Tr | 79,91% |
Dòng tiền tự do | -3,88 T | -453,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
484