Trang chủ7235 • TYO
add
Tokyo Radiator Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T JPY
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 906,00 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | 43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,25 Tr | -25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | 2,53% |
Tổng tài sản | 31,63 T | 8,43% |
Tổng nợ | 9,73 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | 43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1938
Trang web
Nhân viên
879