Trang chủ7266 • TYO
add
IMASEN ELECTRIC INDUSTRIAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
504,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T JPY
Số lượng trung bình
28,89 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,20 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -6,81% |
Thu nhập ròng | -335,00 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,00 Tr | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 T | 15,74% |
Tổng tài sản | 78,58 T | -4,01% |
Tổng nợ | 26,34 T | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,00 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 250,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 5.587,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | 3,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 268,77% |
Dòng tiền tự do | 2,03 T | 218,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1939
Trang web
Nhân viên
3.177