Trang chủ7283 • TYO
add
Aisan Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.303,00 ¥
Phạm vi một năm
1.085,00 ¥ - 1.731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,49 T JPY
Số lượng trung bình
154,49 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
1,11%
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,91 T | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | 51,73% |
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -85,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -88,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | -39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,04 T | 45,82% |
Tổng tài sản | 272,55 T | 20,72% |
Tổng nợ | 132,99 T | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -85,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
8.920