Trang chủ7305 • TYO
add
Araya Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Phạm vi một năm
2.322,00 ¥ - 5.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,04 T JPY
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -56,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -53,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,50 Tr | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 T | 15,28% |
Tổng tài sản | 58,19 T | 7,67% |
Tổng nợ | 22,18 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -56,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
480