Trang chủ7325 • TYO
add
IRRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
719,00 ¥ - 725,00 ¥
Phạm vi một năm
622,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 42,01% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 18,83% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 254,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 209,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,50 Tr | 332,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -16,68% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 8,40% |
Tổng nợ | 1,19 T | 78,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 254,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
411