Trang chủ7347 • TYO
add
Mercuria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ¥ - 941,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T JPY
Số lượng trung bình
34,88 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -54,68% |
Chi phí hoạt động | 743,00 Tr | 18,31% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 35,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,03 | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,50 Tr | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 19,12 T | 3,81% |
Tổng nợ | 1,36 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | 35,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
115