Trang chủ7351 • TYO
add
Goodpatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ¥ - 440,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T JPY
Số lượng trung bình
23,83 N
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 499,00 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -38,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 16,50% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 12,83% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
236