Trang chủ7357 • TYO
add
Geocode Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
672,00 ¥ - 699,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 1.288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
307,67 N
Tỷ số P/E
82,39
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,00 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 218,00 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | 64,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | 48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -5,42% |
Tổng nợ | 729,00 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
118