Trang chủ7368 • TYO
add
HYOJITO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,00 ¥ - 1.587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T JPY
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 188,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 190,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,00 Tr | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | 5,80% |
Tổng tài sản | 13,95 T | 1,37% |
Tổng nợ | 6,53 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 188,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1967
Trang web
Nhân viên
447