Trang chủ7381 • TYO
add
Hokkoku Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.855,00 ¥ - 4.965,00 ¥
Phạm vi một năm
4.155,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,47 T JPY
Số lượng trung bình
48,60 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,73 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 15,54 T | -16,61% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | 1.173,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | 1.086,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 NT | 35,84% |
Tổng tài sản | 5,96 NT | 9,03% |
Tổng nợ | 5,71 NT | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | 1.173,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.951