Trang chủ7408 • TYO
add
Jamco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.573,00 ¥ - 1.624,00 ¥
Phạm vi một năm
1.058,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 T JPY
Số lượng trung bình
132,77 N
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 T | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 14,80% |
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -63,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 108,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14.866,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -18,81% |
Tổng tài sản | 108,22 T | 7,36% |
Tổng nợ | 93,14 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | -53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.692