Trang chủ7421 • TYO
add
Kappa Create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.743,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Phạm vi một năm
1.474,00 ¥ - 1.821,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,77 T JPY
Số lượng trung bình
61,78 N
Tỷ số P/E
62,06
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 T | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 8,80 T | -1,91% |
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | 140,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 140,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 66,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 30,19 T | 4,33% |
Tổng nợ | 20,08 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | 140,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1973
Trang web
Nhân viên
784