Trang chủ7433 • TYO
add
Hakuto Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.575,00 ¥ - 4.605,00 ¥
Phạm vi một năm
4.195,00 ¥ - 6.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,20 T JPY
Số lượng trung bình
88,22 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,38 T | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 25.616,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 36.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 T | -28,89% |
Tổng tài sản | 141,27 T | 1,49% |
Tổng nợ | 74,98 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 25.616,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -110,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 Tr | -119,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -826,00 Tr | 91,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -184,55% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -120,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
1.203