Trang chủ7467 • TYO
add
Hagiwara Electric Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Phạm vi một năm
2.735,00 ¥ - 5.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T JPY
Số lượng trung bình
26,23 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,63 T | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 13,75% |
Thu nhập ròng | 851,00 Tr | -36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 T | -6,44% |
Tổng tài sản | 134,74 T | 16,83% |
Tổng nợ | 82,77 T | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,00 Tr | -36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
736