Trang chủ7508 • TYO
add
G-7 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 ¥ - 1.637,00 ¥
Phạm vi một năm
1.108,00 ¥ - 1.669,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,43 T JPY
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,38 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 9,90 T | 0,35% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 2.231,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 2.018,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 44,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 T | 9,24% |
Tổng tài sản | 61,87 T | 8,16% |
Tổng nợ | 31,90 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 2.231,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.080