Trang chủ7527 • TYO
add
Systemsoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ¥ - 63,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 93,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,00 Tr | -22,49% |
Chi phí hoạt động | 197,00 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -121,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -127,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 20,49% |
Tổng tài sản | 6,27 T | -5,70% |
Tổng nợ | 642,00 Tr | -33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | -121,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
125