Trang chủ7537 • TYO
add
Marubun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.239,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.218,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Phạm vi một năm
1.077,00 ¥ - 1.819,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 T JPY
Số lượng trung bình
91,83 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,98 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -92,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -91,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 174,12 T | -1,07% |
Tổng nợ | 117,69 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -92,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 T | 1.748,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 Tr | -209,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 T | -210,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,00 Tr | -113,90% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | 332,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1844
Trang web
Nhân viên
1.167