Trang chủ7545 • TYO
add
Nishimatsuya Chain
Giá đóng cửa hôm trước
2.259,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.222,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.832,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,63 T JPY
Số lượng trung bình
248,50 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,77 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 12,76 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -20,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,53 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 146,04 T | 6,55% |
Tổng nợ | 57,28 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
680